Học tập tại Đại học Deakin
Đại học Deakin
- Thành phố Melbourne, bang Victoria
- 64,000+ sinh viên hiện tại
- 16,000+ sinh viên quốc tế
- Tổng quan
- Học phí – học bổng
- Sau tốt nghiệp
- Đăng ký tư vấn
University Deakin
Tại sao chọn Đại học Deakin
#1
Top 1% Trường đại học trên thế giới
#5
Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp
#150
Top 150 thế giới về ngành Kinh doanh và Quản trị
1. Đôi nét về Đại học Deakin

2. Ngành học Trường Đại học Deakin
Kinh doanh
Y tế và sức khỏe
Xã hội học
Khoa học máy tính
Giáo dục
Khoa học
Kiến trúc
Nghệ thuật sáng tạo

3. Cuộc sống sinh viên tại đại học Deakin


Chương trình đào tạo tại đại học Deakin
Yêu cầu đầu vào
🔹Thông tin tuyển sinh – Deakin University
Tuyển sinh tại đại học Deakin University | Chi tiết |
Nộp hồ sơ đăng ký tại | Nộp tại website trường đại học |
Phí đăng ký | 55 AUD |
Yêu cầu học tập | Chứng chỉ tốt nghiệp chương trình THPT |
GPA / Điểm trung bình | 65% – 80% |
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh | IELTS: 6.0 | TOEFL iBT: 69 | PTE: 50 |
Yêu cầu/giấy tờ bổ sung (nếu có) | Personal Statement | Bản sao hộ chiếu | Tình trạng cư trú |
Chương trình đào tạo bậc thạc sĩ
🔹 Chương trình đào tạo bậc Thạc sĩ – Học phí hằng năm
Chương trình | Học phí/năm (AUD) |
---|---|
Master of Nursing [M.N] | AUD 29,546 |
Master of Biotechnology and Bioinformatics | AUD 25,116 |
Master of Business Analytics | AUD 26,496 |
Master of Cyber Security | AUD 24,150 |
Master of Information Technology [M.I.T], Professional | AUD 27,692 |
Master of Applied Science [M.Asc], Artificial Intelligence | AUD 26,208 |
Yêu cầu tuyển sinh chương trình sau đại học
🔹 Thông tin tuyển sinh sau đại học – Deakin University
Tuyển sinh sau đại học tại đại học Deakin | Chi tiết |
Nộp hồ sơ đăng ký tại | Nộp tại website trường đại học |
Phí đăng ký | 55 AUD |
Yêu cầu học tập | Tốt nghiệp Đại học |
GPA or Aggregate | 65% |
Yêu cầu tiếng Anh | IELTS: 6.5 | TOEFL iBT: 95 |
Yêu cầu tài liệu | Personal Statement | 2 Thư giới thiệu |
Yêu cầu phát sinh khác | Sơ yếu lí lịch, CV | Kinh nghiệm làm việc | Bản sao hộ chiếu | Tình trạng cư trú |
Chi phí sinh hoạt tại đại học Deakin University
🔹 Chi phí thuê nhà (AUD/tuần)
Chi phí thuê nhà | Chi phí theo tuần (AUD) |
---|---|
Phòng khách sạn nhỏ hoặc nhà khách | 90–150 |
Thuê căn hộ chung | 85–215 |
Sinh hoạt tại trường (Đã bao gồm chi phí tiện ích) | 280–356 |
Homestay | 235–325 |
Thuê căn hộ | 165–440 |
🔹 Chi phí sinh hoạt (AUD/tháng)
Chi phí khác | Chi phí theo tháng (AUD) |
---|---|
Ăn uống | 80–280 |
Gas, điện | 35–140 |
Điện thoại và internet | 20–55 |
Phương tiện giao thông công cộng | 15–55 |
Tiện ích và giải trí | 80–150 |
Học bổng tại đại học Deakin
- Deakin Vice-Chancellor’s International Scholarship, là học bổng toàn phần hoặc 50% học phí
- International Scholarship, học bổng quốc tế Deakin, giảm 25% học phí

Làm việc sau khi tốt nghiệp đại học Deakin
Chương trình học | Mức lương theo năm (AUD) |
---|---|
MBA | 180,000 |
Bachelor of Science | 117,000 |
Bachelor of Arts | 72,000 |
Cựu sinh viên tại đại học Deakin
Mạng lưới cựu sinh viên Đại học Deakin có tới hơn 300.000 thành viên đến từ khắp nơi trên khắp thế giới. Đây là một số cựu sinh viên tiêu biểu của Deakin University.

Briony Cole
Vận động viên Olympic
Huy chương vàng, Thế vận hội Khối thịnh vượng chung 2006 và Huy chương Bạc, Thế vận hội Bắc Kinh 2008

Emma Alberici
Nhà báo Úc
Người dẫn chương trình truyền hình người Úc, nổi tiếng với vai trò dẫn chương trình "Lateline" trên đài ABC và từng là biên tập viên kinh tế của ABC News

Charlie Cooper
Cựu cầu thủ bóng đá Úc
Simon Garlick là Giám đốc điều hành (CEO) của Câu lạc bộ bóng đá Fremantle (Fremantle Dockers) tại Úc, và từng là cầu thủ AFL (Australian Football League)
Enhance user experience with Advanced Tabs, allowing seamless content navigation. Organize information efficiently while keeping the interface clean and interactive. Perfect for FAQs, product details, or multi-section content.